Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 3671 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
ăn ý ăn đèn ăn đút ăn đất
ăn đụng ăn đứt ăn độn ăn đong
ăn đường ăn bám ăn báo ăn báo cô
ăn bĩnh ăn bòn ăn bùn ăn bẩn
ăn bẫm ăn bận ăn bậy ăn bẻo
ăn bửa ăn bớt ăn boóng ăn cá
ăn cánh ăn câu ăn cắp ăn cỏ
ăn cỗ ăn chay ăn chắc ăn chằng
ăn chặn ăn chẹt ăn chực ăn chơi
ăn cuộc ăn cưới ăn cướp ăn da
ăn dè ăn dỗ mồi ăn diện ăn gỏi
ăn gỗ ăn ghém ăn ghẹ ăn gian
ăn già ăn giá ăn giải ăn giỗ
ăn giơ ăn hàng ăn hại ăn học
ăn hỏi ăn hớt ăn hiếp ăn hiệu
ăn kẹ ăn kết ăn khan ăn khao
ăn khách ăn không ăn khảnh ăn khớp
ăn khem ăn kiêng ăn lan ăn làm
ăn lá ăn lãi ăn lén ăn lên
ăn lấn ăn lận ăn lời ăn lễ
ăn lộc ăn lương ăn mày ăn mòn
ăn mót ăn mảnh ăn mặc ăn mặn
ăn mừng ăn mực ăn nói ăn nằm
ăn năn ăn ngọn ăn người ăn nhau
ăn nhờ ăn nhịp ăn non ăn phân
ăn phấn ăn quà ăn quẩn ăn quỵt
ăn rỗi ăn rễ ăn sáng ăn sâu
ăn sương ăn tạp ăn tảo ăn tết
ăn tham ăn thề ăn thừa ăn thịt
ăn theo ăn thua ăn tiêu ăn tiền

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.